Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Skills Review 2 Tiếng Anh 10 Global Success đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Đáp án Skills Review 2 Tiếng Anh 10 Global Success đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Skills Review 2 Tiếng Anh 10 sách Global Success là bài học giúp học sinh ôn luyện các kỹ năng được học trong Unit 4, 5 bao gồm Listening (nghe về công nghệ nhà thông minh), Speaking (thảo luận về các tính năng của ngôi nhà tương lai), Reading (tìm hiểu về các loại hình dịch vụ cộng đồng), Writing (viết thư xin làm tình nguyện viên).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và gợi ý trả lời cho từng bài tập, giúp học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả  trong các bài kiểm tra.

1. Listening - Smart Home Technology

Phần nghe Review 2 xoay quanh chủ đề công nghệ nhà thông minh với nội dung về các tính năng và lợi ích của ngôi nhà tương lai.

Exercise 1: Listen and choose the best title for the talk.

(Nghe và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài nói.)

  1. Smart home technology (Công nghệ nhà thông minh)

  2. The popularity of smart homes (Sự phổ biến của nhà thông minh)

  3. The future of smart homes (Tương lai của nhà thông minh)

→ Đáp án: A. Smart home technology

Giải thích: Bài nghe tập trung mô tả các công nghệ và tính năng cụ thể của nhà thông minh như điều khiển bằng giọng nói, đèn tự động, hệ thống báo động, điều khiển từ xa qua điện thoại. Đây là nội dung về công nghệ nhà thông minh chứ không phải về mức độ phổ biến hay tương lai của chúng.

Exercise 2: Listen again and fill in each blank with ONE word.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ.)

1. You can use your (1) voice to open and close doors and windows. (Bạn có thể dùng giọng nói để mở và đóng cửa ra vào và cửa sổ.)

Dẫn chứng: "The doors and windows open and close not with keys, but with your voice commands."

2. (2) Lights can turn on and off without human control. (Đèn có thể bật và tắt mà không cần con người điều khiển.)

Dẫn chứng: "The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave."

3. The (3) alarm rings when someone breaks into the house. (Chuông báo động sẽ reo khi có ai đó đột nhập vào nhà.)

Dẫn chứng: "The alarm rings when someone breaks into your house, and the police are immediately informed and on their way."

4. Temperature, lights, and (4) devices at home can be controlled from a distance. (Nhiệt độ, đèn và các thiết bị trong nhà có thể được điều khiển từ xa.)

Dẫn chứng: "You can even control your house temperature, lights, and devices from a mobile phone when you are far from home."

Transcript:

Imagine living in a house where everything is controlled from a distance. The doors and windows open and close not with keys, but with your voice commands. The lights turn on when you enter the room, and then turn off as you leave.

Hãy tưởng tượng sống trong một ngôi nhà nơi mọi thứ đều được điều khiển từ xa. Cửa ra vào và cửa sổ mở và đóng không phải bằng chìa khóa mà bằng lệnh giọng nói của bạn. Đèn bật sáng khi bạn bước vào phòng và tắt khi bạn rời đi.

The alarm rings when someone breaks into your house, and the police are immediately informed and on their way. You can even control your house temperature, lights, and devices from a mobile phone when you are far from home.

Chuông báo động sẽ reo khi có người đột nhập vào nhà, và cảnh sát sẽ được thông báo ngay lập tức và đang trên đường đến. Bạn thậm chí có thể điều khiển nhiệt độ, đèn và các thiết bị trong nhà từ điện thoại di động khi ở xa nhà.

That is what we call a smart home. And that's how technology can make our life at home more enjoyable and comfortable than ever.

Đó là những gì chúng ta gọi là nhà thông minh. Và đó là cách công nghệ có thể làm cho cuộc sống ở nhà của chúng ta thú vị và thoải mái hơn bao giờ hết.

2. Speaking - Smart Home Features

Phần Speaking tập trung vào việc thảo luận về các tính năng mà một ngôi nhà thông minh nên có và cách chúng có thể hỗ trợ cuộc sống hàng ngày.

Work in groups. What other features should a smart home have? How will they help us? Use the expressions you learnt in Unit 5 to help you.

(Làm việc theo nhóm. Những tính năng khác mà một ngôi nhà thông minh nên có? Chúng sẽ giúp chúng ta như thế nào? Sử dụng các cách diễn đạt bạn đã học trong Unit 5 để hỗ trợ.)

Các cách diễn đạt hữu ích:

  • ... (will) help(s) / allow(s) / enable(s) us to do sth. (... sẽ giúp / cho phép / tạo điều kiện cho chúng ta làm gì đó)
  • ... is / are used to do sth / for sth / for doing sth. (... được sử dụng để làm gì / cho việc gì / để làm gì)

Gợi ý trả lời:

I think a smart home should have several additional features. First, it should have a smart security system with facial recognition technology. This will help us identify visitors and prevent unauthorized access to our home. The system will allow us to see who is at the door even when we are not home.

Second, a smart home should include an intelligent energy management system. This feature will enable us to monitor and control energy consumption automatically, helping us reduce electricity bills and protect the environment.

Third, I believe smart homes should have automated cleaning systems like robot vacuum cleaners and smart washing machines. These devices are used to maintain cleanliness without human intervention, allowing us to save time for other activities.

Finally, smart refrigerators with inventory tracking would be very useful. This technology will help us manage food supplies and remind us when we need to buy groceries.

Tạm dịch:

Tôi nghĩ một ngôi nhà thông minh nên có một số tính năng bổ sung. Đầu tiên, nó nên có hệ thống an ninh thông minh với công nghệ nhận dạng khuôn mặt. Điều này sẽ giúp chúng ta xác định khách đến thăm và ngăn chặn việc truy cập trái phép vào nhà. Hệ thống sẽ cho phép chúng ta nhìn thấy ai đang ở cửa ngay cả khi chúng ta không có nhà.

Thứ hai, một ngôi nhà thông minh nên bao gồm hệ thống quản lý năng lượng thông minh. Tính năng này sẽ cho phép chúng ta giám sát và kiểm soát việc tiêu thụ năng lượng tự động, giúp chúng ta giảm hóa đơn điện và bảo vệ môi trường.

Thứ ba, tôi tin rằng những ngôi nhà thông minh nên có hệ thống vệ sinh tự động như robot hút bụi và máy giặt thông minh. Những thiết bị này được sử dụng để duy trì sự sạch sẽ mà không cần sự can thiệp của con người, cho phép chúng ta tiết kiệm thời gian cho các hoạt động khác.

Cuối cùng, tủ lạnh thông minh với tính năng theo dõi hàng tồn kho sẽ rất hữu ích. Công nghệ này sẽ giúp chúng ta quản lý nguồn cung thực phẩm và nhắc nhở khi chúng ta cần mua sắm.

3. Reading - Community Service and Volunteering

Bài đọc Review 2 tập trung vào chủ đề dịch vụ cộng đồng và hoạt động tình nguyện, phân biệt các loại hình khác nhau và lợi ích của việc tham gia.

Exercise 1: Read the text. Match the highlighted words with their meanings.

(Đọc văn bản. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

Nội dung bài đọc:

There are two types of community service. The first one is a kind of punishment. For example, people who litter may be forced to clean up the streets. In this case, they may not feel happy about the work.

The second type of community service is voluntary. This means people are willing, or pleased to do the work. For instance, people may volunteer to build houses for poor people, or raise money for children in mountainous areas.

Có hai loại dịch vụ cộng đồng. Loại đầu tiên là một hình thức trừng phạt. Ví dụ, những người xả rác có thể bị buộc phải dọn dẹp đường phố. Trong trường hợp này, họ có thể không cảm thấy vui vẻ về công việc đó.

Loại dịch vụ cộng đồng thứ hai là tự nguyện. Điều này có nghĩa là mọi người sẵn sàng, hoặc hài lòng khi làm công việc đó. Ví dụ, mọi người có thể tình nguyện xây nhà cho người nghèo, hoặc quyên góp tiền cho trẻ em ở vùng núi.

However, it does not mean that volunteering is always a selfless act because volunteers may also benefit from the volunteering activities. For example, they may volunteer to meet new people, to develop social skills, or to 'find themselves' (learn what they truly want in life).

In general, people may volunteer not just to help others, but also to help themselves.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là hoạt động tình nguyện luôn là một hành động vị tha bởi vì các tình nguyện viên cũng có thể được hưởng lợi từ các hoạt động tình nguyện. Ví dụ, họ có thể tình nguyện để gặp gỡ những người mới, để phát triển kỹ năng xã hội, hoặc để 'tìm ra bản thân' (học hỏi những gì họ thực sự muốn trong cuộc sống).

Nói chung, mọi người có thể tình nguyện không chỉ để giúp đỡ người khác, mà còn để giúp đỡ chính bản thân họ.

Đáp án:

1. c - voluntary (tình nguyện): one without being forced to do it (sẵn sàng làm mà không bị ép buộc)

2. b - willing (sẵn sàng, sẵn lòng): ready to do something (sẵn sàng làm điều gì)

3. a - selfless (vị tha): caring more about other people (quan tâm đến người khác nhiều hơn)

Exercise 2: Read the text again and choose the best answers.

(Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)

1. Which is the best title for this text? (Tiêu đề nào phù hợp nhất cho văn bản này?)

A. Community service as a punishment (Dịch vụ cộng đồng như một hình thức trừng phạt)

B. Types of community service and the benefits of volunteering (Các loại dịch vụ cộng đồng và lợi ích của hoạt động tình nguyện)

C. Social skills in volunteering (Kỹ năng xã hội trong hoạt động tình nguyện)

B. Types of community service and the benefits of volunteering

Giải thích: Văn bản thảo luận về hai loại dịch vụ cộng đồng (bắt buộc và tình nguyện) và các lợi ích mà tình nguyện viên có thể nhận được từ hoạt động này.

2. According to the text, what is a benefit of volunteering? (Theo văn bản, lợi ích của hoạt động tình nguyện là gì?)

A. Developing better English language skills (Phát triển kỹ năng tiếng Anh tốt hơn)

B. Meeting richer people (Gặp gỡ những người giàu có hơn)

C. Better understanding of what you want in life (Hiểu rõ hơn về những gì bạn muốn trong cuộc sống)

C. Better understanding of what you want in life

Dẫn chứng: "they may volunteer to meet new people, to develop social skills, or to 'find themselves' (learn what they truly want in life)."

3. What can be inferred from the text? (Điều gì có thể được suy ra từ văn bản?)

A. Volunteers think about their needs as well as the needs of others. (Các tình nguyện viên nghĩ về nhu cầu của họ cũng như nhu cầu của người khác.)

B. Volunteers are selfless people who never expect anything in return. (Các tình nguyện viên là những người vị tha không bao giờ mong đợi điều gì đáp lại.)

C. People mainly volunteer to gain benefits. (Mọi người chủ yếu tình nguyện để thu được lợi ích.)

A. Volunteers think about their needs as well as the needs of others.

Dẫn chứng: "In general, people may volunteer not just to help others, but also to help themselves."

4. Writing - Volunteer Application Letter

Complete this application letter for a volunteer job by writing a short paragraph. You may use the ideas below to help you.

(Hoàn thành lá thư xin việc tình nguyện bằng cách viết một đoạn văn ngắn. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng dưới đây để hỗ trợ.)

Các ý tưởng gợi ý:

  • fond of reading (thích đọc sách)
  • love helping others (yêu thích giúp đỡ người khác)
  • love meeting new people (thích gặp gỡ những người mới)
  • develop social skills (phát triển kỹ năng xã hội)

Đoạn văn mẫu hoàn thành:

Dear Sir or Madam,

I am writing to apply for the volunteer job. I believe I can help your organisation collect books for poor children.

I am very interested in the job because I am fond of reading and strongly believe that books can change children's lives. I love helping others, especially children who don't have access to educational resources. This volunteer position will allow me to contribute to my community while doing something I am passionate about. Additionally, I love meeting new people and this opportunity will help me develop my social skills through working with different volunteers and interacting with the children we serve. I am confident that my enthusiasm for reading and my desire to make a positive impact will make me a valuable member of your team.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully, [Your name]

Tạm dịch:

Thưa ông/bà,

Tôi viết thư này để xin ứng tuyển công việc tình nguyện. Tôi tin rằng tôi có thể giúp tổ chức của ông/bà thu thập sách cho trẻ em nghèo.

Tôi rất quan tâm đến công việc này vì tôi thích đọc sách và tin tưởng mạnh mẽ rằng sách có thể thay đổi cuộc sống của trẻ em. Tôi yêu thích giúp đỡ người khác, đặc biệt là những đứa trẻ không có điều kiện tiếp cận các nguồn tài liệu giáo dục. Vị trí tình nguyện này sẽ cho phép tôi đóng góp cho cộng đồng trong khi làm điều mà tôi đam mê. Ngoài ra, tôi thích gặp gỡ những người mới và cơ hội này sẽ giúp tôi phát triển kỹ năng xã hội thông qua việc làm việc với các tình nguyện viên khác nhau và tương tác với những đứa trẻ mà chúng tôi phục vụ. Tôi tin tưởng rằng sự nhiệt tình đối với việc đọc sách và mong muốn tạo ra tác động tích cực sẽ giúp tôi trở thành một thành viên có giá trị của đội ngũ.

Tôi mong được nghe phản hồi từ ông/bà.

Trân trọng, [Tên của bạn]

Xem thêm: Tiếng Anh 10 Review 2 Language 

Phần Skills Review 2 Tiếng Anh 10 Global Success giúp học sinh ôn tập và vận dụng kiến thức từ 2 Unit 4 và 5 thông qua việc thực hành 4 kỹ năng cơ bản.

Từ việc tìm hiểu về công nghệ nhà thông minh trong phần Listening, thảo luận về các tính năng tương lai ở Speaking, đọc hiểu về dịch vụ cộng đồng trong Reading, đến viết thư xin làm tình nguyện viên ở Writing - tất cả đều giúp học sinh áp dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách thực tế và hiệu quả.

Mong rằng gợi ý trả lời và đáp án trên đây sẽ hỗ trợ các bạn học sinh ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2.6666666666667 / 5

(3 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ